Model
Attila 50
Dài - Rộng - Cao
1880 - 680 - 1120mm
Khoảng cách 2 trục
1294mm
Khoảng cách gầm
100 (mm)
Tổng trọng lượng khô
107 kg
Dung tích bình xăng
6.2L
Động cơ
4 thì
Phân khối
49.5 cc
Hệ thống làm mát máy
Bằng không khí
Nhiên liệu sử dụng
Xăng không chì (Trên 92)
Công suất tối đa
2.45kw/8500rpm
Momen cực đại
3.2n.m/6500rpm
Tốc độ tối đa
50 km/h
Thắng/Phanh trước
Đĩa
Thắng/Phanh sau
Đùm (cơ)
Vỏ/Lốp trước
110/70-12
Vỏ/Lốp sau
120/70-12
Đầu đèn (đèn pha)
Halogen
Đèn sau, đèn thắng
12V - 5W/18W
Mức tiêu hao xăng
2.22L/100Km
Đèn Signal
12V/10W
Bảo Hành
24 tháng hoặc 30.000km