Blog

[Cập nhật] Giá xe Honda Vision mới nhất tháng 12/2021

  |   Honda Vision, Tin tức, Tư vấn chọn xe - mua xe   |   Chưa có bình luận nào

Honda Vision là mẫu xe mới nhất hiện nay được rất nhiều khách hàng ưa chuộng và lựa chọn. Tuy nhiên để có thể lựa chọn được những mẫu xe phù hợp với sở thích và nhu cầu sử dụng thì bạn cần phải có những kiến thức và thông tin chi tiết về mẫu xe Vision. Vì thế trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về mẫu xe Honda Vision 2021 để giúp các bạn có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất.

1. Bảng giá xe Honda Vision 2021 (tham khảo) mới nhất

Honda Vision là mẫu xe luôn được rất nhiều khách hàng ưa chuộng và lựa chọn hiện nay. Chính vì thế mà bảng giá xe Vision thường biến động rất nhiều và có giá bán cao hơn so với giá niêm yết khoảng 2.4 đến 4 triệu đồng.

Bảng giá xe Vision thường biến động rất nhiều

Bảng giá xe Vision thường biến động rất nhiều

2. Đánh giá xe Honda Vision 2021

2.1 Thiết kế

Với mẫu xe Vision 2021 thì nhà sản xuất đã thay đổi một số điểm trong thiết kế để giúp gây được ấn tượng tốt với nhiều khách hàng hơn. Vision với thiết kế cực kỳ nhỏ gọn, thanh thoát và nhã nhặn. Hệ thống đèn pha và xi nhan của xe được thiết kế dưới dạng thấu kính giúp đơn giản hóa thiết kế. Kết hợp cùng với cụm đèn sau và xi nhan sau được thiết kế liền khối, mang đến sự hài hòa và vẫn đảm bảo khả năng chiếu sáng.

Honda Vision có hệ thống treo trên xe gồm cặp phuộc ống lồng đặt ở phía trước cùng với hệ thống giảm xóc đơn được bố trí lệch nhau ở sau xe. Xe được thiết kế với bộ vành đúc 14 inch cùng với hệ thống phanh ABS, phanh tang trống và phanh đĩa trước. Tất cả được kết hợp với nhau vô cùng hài hòa giúp tạo điểm thiết kế ấn tượng cho mẫu xe Honda Vision 2021.

Thiết kế nhã nhặn, tinh tế và sang trọng

Thiết kế nhã nhặn, tinh tế và sang trọng

2.2 Tính năng

Vision 2021 cũng được trang bị nhiều tính năng giúp mang đến nhiều tiện ích cho người dùng. Cốp xe với kích thước khoảng 15 lít vô cùng rộng rãi nên người dùng có thể đựng được nhiều đồ dùng hơn. Đặc biệt bên trong cốp còn được tích hợp cổng sạc 12V giúp người dùng có thể sắm USB để sạc điện thoại. Thiết kế sàn để chân cũng rất rộng rãi giúp mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng khi điều khiển xe.

Tính năng nổi bật nhất của dòng xe Vision chính là được trang bị khóa thông minh Smartkey giúp tăng khả năng chống trộm. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống Idling Stop ngắt động cơ tạm thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Honda Vision 2021 cũng được trang bị hệ thống phanh Combi Brake, giúp xe có thể kiểm soát, phân bổ lực đều đến cả hai phanh ngay sau khi người lái bóp phanh trái.

Mặt đồng hồ

Mặt đồng hồ

2.3 Động cơ

Honda Vision 2021 được trang bị động cơ eSP thế hệ mới dung tích 110cc với hệ thống phun xăng điện tử PGM FI và làm mát bằng không khí. Động cơ xe còn được trang bị hệ thống ngắt máy tạm thời Idling Stop, tích hợp bộ đề ACG và công nghệ giảm thiểu ma sát cực hiện đại. Với khối động của xe có thể tạo ra công suất tối đa là 6.59 kW cùng với mô men xoắn cực đại 9.23Nm và vòng tua máy 5.500 vòng/phút.

Động cơ xe Vision với nhiều hệ thống hiện đại giúp tiết kiệm nhiên liệu cực hiệu quả.

Yếu tốThông số
Khối lượng xe96 kg
Dài x Rộng x Cao1.863mm x 686mm x 1.088mm
Khoảng cách trục bánh xe1.256mm
Độ cao yên750mm
Khoảng sáng gầm xe117mm
Dung tích bình xăng5,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauTrước: 80/90-14M/C 40P – Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơCháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh
Dung tích xy-lanh108,2 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông50mm x 55,1mm
Tỉ số nén9,5:1
Công suất tối đa6,59 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại9,23Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy
Loại truyền độngTự động, vô cấp
Hệ thống khởi độngĐiện

3. Màu sắc và phiên bản xe Honda Vision 2021

3.1 Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn

Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ

Vision 2021 phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ

Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn màu trắng

Vision 2021 phiên bản tiêu chuẩn màu trắng

3.2 Honda Vision phiên bản cao cấp

Honda Vision phiên bản cao cấp màu trắng

Vision 2021 phiên bản cao cấp màu trắng

Honda Vision phiên bản cao cấp màu xanh

Vision 2021 phiên bản cao cấp màu xanh

Honda Vision phiên bản cao cấp màu đỏ

Vision 2021 phiên bản cao cấp màu đỏ

3.3 Honda Vision phiên bản đặc biệt

Honda Vision phiên bản đặc biệt màu đen

Vision 2021 phiên bản đặc biệt màu đen

Honda Vision phiên bản đặc biệt màu xanh

Vision 2021 phiên bản đặc biệt màu xanh

3.4 Honda Vision phiên bản cá tính

Honda Vision phiên bản cá tính màu đen đỏ

Vision 2021 phiên bản cá tính màu đen đỏ

Honda Vision phiên bản cá tính màu xanh đen

Vision 2021 phiên bản cá tính màu xanh đen

4. Đánh giá ưu nhược điểm của Honda Vision

4.1 Ưu điểm

Honda Vision 2021 sở hữu những ưu điểm vượt trội sau đây:

  • Thiết kế nhỏ gọn và có trọng lượng tương đối nhẹ chỉ 97kg, chính vì thế mà việc điều khiển và dắt xe sẽ trở nên dễ dàng hơn. Phù hợp với nhiều đối tượng người sử dụng, nhất là chị em phụ nữ.
  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Xe Vision được trang bị động cơ eSP hiện đại cùng với nhiều tiện ích khác giúp xe tiêu thụ nhiên liệu ở mức rất thấp, chỉ với mức 1.73l lít/100km.
  • Đa dạng, phong phú về các phiên bản và màu xe, giúp khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn để phù hợp với sở thích và nhu cầu sử dụng.
  • Với phiên bản Vision 2021 được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key. Giúp tăng khả năng chống trộm cực kỳ hiệu quả cho các dòng xe trung và cao cấp.

4.2 Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm vô cùng nổi bật ở trên thì Honda Vision 2021 chỉ có một nhược điểm duy nhất. Thiết kế nhỏ gọn được xem là ưu điểm nhưng cũng chính là nhược điểm của dòng xe này. Bởi nó có thể không phù hợp với những khách hàng có thân hình quá lớn và có thể gây khó khăn khi điều khiển xe.

Ưu nhược điểm

Ưu nhược điểm

5. Một số câu hỏi về dòng xe Honda Vision

5.1 Giá Honda Vision mới nhất?

Hiện nay, giá xe Honda Vision có sự chênh lệch giữa các phiên bản. Cụ thể Vision phiên bản đặc biệt được bán với giá 37.000.000 triệu, phiên bản cá tính với giá 39.500.000 triệu, phiên bản cao cấp với giá 35.500.000 triệu. Đây là các mức giá chưa bao gồm thuế và phí biển số xe.

5.2 Honda Vision có mấy phiên bản?

Vision gồm có 4 phiên bản sau đây:

  • Phiên bản tiêu chuẩn.
  • Phiên bản đặc biệt.
  • Phiên bản cao cấp.
  • Phiên bản cá tính.

5.3 Những điểm mới đặc biệt của Honda Vision

Honda Vision sở hữu những điểm mới đặc biệt sau đây:

  • Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, thanh lịch, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng xe.
  • Bộ sưu tập màu sắc cực kỳ phong phú, đa dạng, đáp ứng được mọi sở thích của khách hàng.
  • Được trang bị hệ thống SmartKey hiện đại, tăng khả năng chống trộm.
  • Đồng hồ trên Vision được thiết kế tinh tế, các thông tin được bố trí hợp lý giúp người lái xe có thể quan sát dễ dàng hơn.

5.4 Các màu mới nhất của Honda Vision

Honda Vision gồm có những màu mới sau: Đỏ đen, Trắng đen, Xanh đen, Đen, Đỏ đen,…

Như vậy, trong bài viết trên chúng tôi đã cung cấp những thông tin chi tiết về bảng giá, đặc điểm và thiết kế xe Honda Vision 2021 mới nhất. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết trên các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức và hiểu biết về dòng xe Vision để có thể chọn cho mình mẫu xe phù hợp nhất.

Để được xem xe và tư vấn cụ thể về mức giá, hãy liên hệ ngay với Kường Ngân.

Công ty TNHH KD Xe máy Kường Ngân

Địa chỉ: 50A Trần Nhân Tông (18 Nguyễn Bỉnh Khiêm), Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Tel: (+84.24) 39448282

Email: honda@kuongngan.com

Chưa có bình luận nào

Bình luận bài viết

1800556886
icons8-exercise-96